Vòng đệm cao su TB Woods Sure-Flex Type JE và E (Sleeves) là cao su EPDM đúc (E) hoặc Neoprene (N). Chúng có sẵn kết cấu liền khối một mảnh đối với Type JE. Thiết kế 2 mảnh với một vòng giữ đối với Type E.
Được sử dụng với bất kỳ mặt bích nào trong một kích thước nhất định. Vòng đệm dễ dàng lắp ráp và tháo rời.
Tuy nhiên với Type H được làm bằng vật liệu Hytrel ở dạng kết cấu liền khối, chỉ được sử dụng với các mặt bích S, C, SC. Và không được sử dụng với mặt bích J hoặc B hoặc thay thế trực tiếp cho ống bọc EPDM hoặc Peoprene.
Nhiệt độ làm việc: từ -34oC đến +135oC đối với EPDM và từ -18oC đến +93oC đối với Neoprene và từ -54oC đến +121oC đối với Hytrel
Ưu điểm của vòng đệm type H là được ứng dụng cho các mô-men xoắn cao, truyền gấp 4 lần năng lượng so với các ống bọc EPDM hoặc Neoprene tương đương.
Cấu tạo và cơ chế hoạt động:
- Khớp nối Sure-Flex Plus kết hợp từ nhiều các vật liệu gồm: EPDM, NeoPrene, Hytrel và Urethane được kết hợp với nhau.
- Môi trường làm việc lý tưởng có nhiệt độ từ - 34 đến 135 độ C
- Momen xoắn cực đại lên đến 8189 Nm.
- Tốc độ làm việc lên đến 9200 vòng/phút.
Vòng đệm cao su Sure Flex 6JE TBWoods, Vòng đệm cao su Sure Flex 3J, Vòng đệm cao su Sure Flex4J, Vòng đệm cao su Sure Flex 5J, Vòng đệm cao su Sure Flex 7J, Vòng đệm cao su Sure Flex 8J, Vòng đệm cao su Sure Flex 9J, Vòng đệm cao su Sure Flex 10J, Vòng đệm cao su Sure Flex 11J
Ngoài ra còn có các loại khớp nối như Khớp nối mềm Rotex, Khớp nối Rotex, Khớp nối Rotex KTR, Rotex, ROTEX coupling, ROTEX flexible coupling, Couplings Rotex with Fan, Elastomer, element insert coupling, Flexible jaw coupling, Giảm chấn cao su hoa thị, Giảm chấn hoa thị, Giảm chấn khớp nối, Jaw coupling, Khớp nối cao su, Khớp nối cao su chống rung, khớp nối cao su giảm chấn, Khớp nối cao su giảm chấn hoa thị, Khớp nối cao su Rotex, Khớp nối giảm chấn cao su, Khớp nối giảm giật, Khớp nối hoa mai, Khớp nối mềm cao su, khớp nối trục đàn hồi, khớp nối trục mềm, Máy nén khí Hợp Nhất, Radex, Rubber insert, Rubber insert coupling, Servo Insert Couplings, Spider, Spider Elastomer Rotex, spider Rotex, spidex, Syntex, vong dem ROTEX, Vòng đệm cao su giảm chấn, Vòng đệm giảm chấn, BoWex, khớp nối bu lông, khớp khóa trục, khớp nối răng vỏ nhựa, khớp nối đĩa thép, khớp nối lò xo, khớp nối răng vỏ nhựa, phanh khí nén, khớp nối trục, khớp nối mềm, khớp nối trục động cơ, khớp nối rotex GS, khớp nối đĩa đàn hồi, khớp nối trục encoder, khớp nối trục flender, khớp nối trục JAC Coupling, Rexnold, Lovejoy, KASIN, DENSEN, TBWoods, RATHI, DURI, Ringspann, thiết bị khóa trục, khớp nối răng vỏ nhựa, bánh răng vỏ nhựa, khớp nối răng vỏ thép, khớp nối lưới lò xo, khớp nối bu lông đai ốc, khớp nối FCL, khớp nối thủy lực Transfluid, khớp nối cardan, khớp nối trục cardan, vòng đệm giảm chấn cao su Sure Flex
Khớp nối Sure-Flex Plus có một cấu trúc đặc biệt với khả năng chịu lực và uốn, cho phép lệch trục theo bốn chiều khác nhau, đồng thời giúp hoạt động vận hành êm mà không cần bôi trơn bằng dầu hoặc nhớt, tạo nên một môi trường làm việc sạch sẽ.
Thiết kế linh hoạt và dễ lắp đặt của khớp nối Sure-Flex Plus giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
Khớp nối này được tạo thành từ nhiều vật liệu kết hợp với nhau, bao gồm EPDM, Neoprene, Hytrel và Urethane. Sự kết hợp này mang lại tính linh hoạt và khả năng chịu lực cho khớp nối.Khớp nối Sure-Flex Plus hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ từ -34 độ C đến 135 độ C, tạo điều kiện làm việc lý tưởng.
Với mức momen xoắn cực đại lên đến 8189 Nm, khớp nối Sure-Flex Plus có khả năng chịu đựng các tải trọng và momen xoắn lớn.
Ngoài ra, khớp nối Sure-Flex Plus có tốc độ làm việc lên đến 9200 vòng/phút, cho phép nó hoạt động ổn định và hiệu quả trong các ứng dụng có tốc độ quay cao.
- Khớp nối Sure-Flex Plus kết hợp từ nhiều các vật liệu gồm: EPDM, NeoPrene, Hytrel và Urethane được kết hợp với nhau.
- Môi trường làm việc lý tưởng có nhiệt độ từ - 34 đến 135 độ C
- Momen xoắn cực đại lên đến 8189 Nm.
- Tốc độ làm việc lên đến 9200 vòng/phút.
Vòng đệm giảm chấn TB Woods Sure-Flex là một giải pháp tuyệt vời cho việc giảm chấn và truyền động trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số lợi ích và ứng dụng chính của vòng đệm giảm chấn TB Woods Sure-Flex:
Chi phí thấp: Vòng đệm giảm chấn TB Woods Sure-Flex có giá thành thấp, giúp giảm chi phí trong quá trình mua sắm và bảo trì.
Độ linh hoạt cao: Với khả năng chịu lực uốn và lệch trục theo bốn chiều, vòng đệm Sure-Flex có khả năng điều chỉnh và đáp ứng sự chênh lệch và chấn động trong quá trình hoạt động.
Độ rung thấp: Vòng đệm giảm chấn TB Woods Sure-Flex giúp giảm thiểu độ rung và tiếng ồn trong quá trình truyền động, đảm bảo hoạt động êm ái và ổn định.
Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế đơn giản và lắp đặt nhanh chóng của vòng đệm Sure-Flex giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình cài đặt và bảo trì.
Ứng dụng đa dạng: Vòng đệm giảm chấn TB Woods Sure-Flex được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất điện, xử lý vật liệu, máy bơm, quạt/quạt gió, máy nén, máy trộn, xe máy điện, băng tải và nhiều ứng dụng khác.
Với những lợi ích này, vòng đệm giảm chấn TB Woods Sure-Flex là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho các ứng dụng truyền động trong nhiều ngành công nghiệp.
Size | JE, JES, JN & JNS Sleeves | E and N Sleeves | H & HS Sleeves | ||||||
EPDM & Neoprene | EPDM & Neoprene | Hytrel | |||||||
D | W | Weight | D | W | Weight | D | W | Weight | |
(lbs.) | (lbs.) | (lbs.) | |||||||
3 | 48 | 25 | 0.03 | … | … | … | … | … | … |
4 | 59 | 32 | 0.05 | 59 | 32 | 0.05 | … | … | … |
5 | 75 | 40 | 0.09 | 75 | 40 | 0.11 | … | … | … |
6 | 95 | 48 | 0.18 | 95 | 48 | 0.22 | 95 | 47 | 0.2 |
7 | 110 | 55 | 0.28 | 110 | 55 | 0.35 | 110 | 55 | 0.31 |
8 | 129 | 64 | 0.51 | 129 | 64 | 0.64 | 129 | 64 | 0.64 |
9* | 152 | 76 | 0.66 | 152 | 76 | 0.95 | 152 | 76 | 0.82 |
10* | 179 | 87 | 1 | 179 | 87 | 1.4 | 179 | 87 | 1.3 |
11 | … | … | … | 208 | 102 | 2.3 | 208 | 102 | 2 |
12 | … | … | … | 243 | 119 | 3.7 | 243 | 119 | 3.3 |
13 | … | … | … | 284 | 138 | 5.9 | 284 | 138 | 5.4 |
14 | … | … | … | 333 | 165 | 9.6 | 333 | 165 | 19 |
16 | … | … | … | 455 | 222 | 21 | … | … | … |
Size | EPDM | Neoprene | KW @ RPM | Torque | Stiffness | Max RPM | |||
Sleeve | Sleeve | 100 | 970 | 1450 | 3000 | Nm | Nm/rad | ||
3 | JE,JES | JN,JNS | 0.09 | 0.9 | 1.3 | 2.8 | 8.8 | 26 | 9200 |
4 | E,JE,JES | N,JN,JNS | 0.18 | 1.8 | 2.7 | 5.5 | 18 | 52 | 7600 |
5 | E,JE,JES | N,JN,JNS | 0.37 | 3.6 | 5.4 | 11 | 35 | 104 | 7600 |
6 | E,JE,JES | N,JN,JNS | 0.69 | 6.7 | 10 | 21 | 66 | 194 | 6000 |
7 | E,JE,JES | N,JN,JNS | 1.1 | 11 | 16 | 33 | 107 | 313 | 5250 |
8 | E,JE,JES | N,JN,JNS | 1.8 | 17 | 25 | 52 | 167 | 490 | 4500 |
9 | E,JE,JES | N | 2.8 | 27 | 40 | 83 | 264 | 777 | 3750 |
10 | E,JE,JES | N | 4.4 | 43 | 64 | 133 | 422 | 1241 | 3600 |
11 | E | N | 7 | 68 | 101 | 209 | 666 | 1955 | 3600 |
12 | E | N | 11 | 107 | 161 | 332 | 1058 | 3107 | 2800 |
13 | E | N | 17 | 169 | 253 | 524 | 1667 | 4898 | 2400 |
14 | E | N | 28 | 269 | 402 | 831 | 2644 | 7768 | 2200 |
16 | E | – | 56 | 542 | 811 | 1677 | 5338 | 20392 | 1500 |
Size | Hytrel | KW @ RPM | Torque | Stiffness | Max RPM | |||
Sleeve | 100 | 970 | 1450 | 3000 | Nm | Nm/rad | ||
6 | H, HS | 2.1 | 21 | 31 | 64 | 203 | 1130 | 6000 |
7 | H, HS | 3.4 | 33 | 49 | 102 | 325 | 2260 | 5250 |
8 | H, HS | 5.4 | 52 | 78 | 161 | 512 | 3390 | 4500 |
9 | H, HS | 8.5 | 83 | 124 | 256 | 814 | 5367 | 3750 |
10 | H, HS | 13 | 130 | 195 | 403 | 1282 | 11299* | 3600 |
11 | H, HS | 21 | 207 | 309 | 639 | 2034 | 14123* | 3600 |
12 | H, HS | 37 | 362 | 540 | 1118 | 3559 | 25422* | 2800 |
13 | HS | 56 | 542 | 811 | 1678 | 5341 | 41680 | 2400 |
14 | HS | 86 | 832 | 1243 | 2573 | 8189 | 67028 | 2200 |
Cung cấp nhiều kích thước và lỗ trục đa dạng nhiều mẫu mã đảm bảo cho khách hàng lựa chọn phù hợp với máy móc phụ tùng thiết bị của động cơ
Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế
Đáp ứng kịp lúc nhu cầu cấp bách cho khách hàng
Giá cạnh tranh, hỗ trợ ship tận nơi theo yêu cầu của khách hàng
Hỗ trợ tư vấn 24/7 và khảo sát thực tế trường hợp máy không ngừng hoạt động được
Đội ngũ nhân viên kinh nghiệm lâu năm, tư vấn nhiệt tình
Thành công của bạn là thành công của Đoàn Kiên Phát
Liên hệ ngay:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐOÀN KIÊN PHÁT
Địa chỉ: 67A đường 297, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0908 045 076
Email: sales@doankienphat.com.vn
Web: www.doankienphat.com.vn